mông lung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mông lung+
- Misty, foggy
- Cảnh mông lung của buổi chiều tà
The misty view of a late afternoon
- Cảnh mông lung của buổi chiều tà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mông lung"
Lượt xem: 639